1/2
nhéo [ghẹo, hiêu, hẻo, ngao, nghêu, ngoeo, nguỷu, nhao, nhâu]
U+5635, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
nhéo [ngoéo, não, nạo]
U+6493, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Chữ gần giống 55