Có 4 kết quả:

入 nhép摄 nhép攝 nhép𡆄 nhép

1/4

nhép [nhạp, nhập, nhẹp]

U+5165, tổng 2 nét, bộ nhập 入 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

lép nhép

Tự hình 6

nhép [nhiếp, nhẹp, nép, nếp, triếp, xếp]

U+6444, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lép nhép

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

nhép [nhiếp, nhíp, nhẹp, nếp, triếp, xếp]

U+651D, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lép nhép

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

nhép

U+21184, tổng 24 nét, bộ khẩu 口 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lép nhép