Có 3 kết quả:
折 nhét • 捏 nhét • 熱 nhét
Từ điển Hồ Lê
nhét vào
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhét vào
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1