Có 3 kết quả:

折 nhét捏 nhét熱 nhét

1/3

nhét [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhét vào

Tự hình 5

Dị thể 9

nhét [niết, nát, nạt]

U+634F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhét vào

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhét [nhiệt, nhẹt]

U+71B1, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhét vào

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5