Có 5 kết quả:

㖇 nhí唲 nhí致 nhí𡭺 nhí𦤶 nhí

1/5

nhí [nhe, nhè]

U+3587, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lí nhí, nhí nhảnh

Tự hình 1

Dị thể 1

nhí [nghê, nhè, nhé]

U+5532, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí nhí, nhí nhảnh

Tự hình 1

Dị thể 2

nhí [trí]

U+81F4, tổng 10 nét, bộ chí 至 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhí nhảnh

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

nhí

U+21B7A, tổng 10 nét, bộ tiểu 小 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lí nhí, nhí nhảnh

Chữ gần giống 1

nhí [trí]

U+26936, tổng 9 nét, bộ chí 至 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí nhí, nhí nhảnh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1