Có 4 kết quả:

㺝 nhím𤝫 nhím𤢾 nhím𤣚 nhím

1/4

nhím [dím]

U+2476B, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhím

nhím [dím, rím]

U+248BE, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhím

Chữ gần giống 11

nhím

U+248DA, tổng 22 nét, bộ khuyển 犬 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhím