1/4
nhím [hạm]
U+3E9D, tổng 17 nét, bộ khuyển 犬 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 42
Không hiện chữ?
nhím [dím]
U+2476B, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)phồn thể
nhím [dím, rím]
U+248BE, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)phồn thể
Chữ gần giống 11
nhím
U+248DA, tổng 22 nét, bộ khuyển 犬 (+19 nét)phồn thể