1/3
nhít [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, siết, triếp, trét, xiết, xít]
U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 9
Không hiện chữ?
nhít [niết, nát, nét, nít, nạt, nết, nớt, nức]
U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
nhít [nát, nét, nít, nết, nớt, nức]
U+6E7C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1