Có 2 kết quả:

疚 nhíu皺 nhíu

1/2

nhíu [cứu, cửu]

U+759A, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhíu mày

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

nhíu [, trứu]

U+76BA, tổng 15 nét, bộ bì 皮 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhíu mày

Tự hình 1

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

Bình luận 0