Có 2 kết quả:

𠱜 nhòn𡴢 nhòn

1/2

nhòn [chùn]

U+20C5C, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhòn ra

nhòn

U+21D22, tổng 12 nét, bộ triệt 屮 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ nhòn nhòn

Tự hình 1