Có 2 kết quả:

𠈋 nhòng𨀻 nhòng

1/2

nhòng

U+2020B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao nhòng

Tự hình 1

Dị thể 1

nhòng [nhông, nhùng]

U+2803B, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao nhòng

Chữ gần giống 1