Có 1 kết quả:

對 nhói

1/1

nhói [dối, tối, tụi, đôi, đối, đỗi]

U+5C0D, tổng 14 nét, bộ thốn 寸 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau nhói

Tự hình 5

Dị thể 3