Có 7 kết quả:

呫 nhóm抩 nhóm爁 nhóm𡖡 nhóm𤇲 nhóm𤑸 nhóm𩁱 nhóm

1/7

nhóm [chiêm, chím, chòm, chõm, chùm, chúm, chễm, chỉm, dụm, giụm, xúm]

U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhóm lại

Tự hình 1

Dị thể 1

nhóm [nhém]

U+62A9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhóm lại

Tự hình 2

Dị thể 1

nhóm [lạm, lốm, ram, rám]

U+7201, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể

nhóm

U+215A1, tổng 11 nét, bộ tịch 夕 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhóm họp

nhóm [nhúm]

U+241F2, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhóm lửa lên

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

nhóm [lốm, rám, rán]

U+24478, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhóm lửa lên

Chữ gần giống 10

nhóm

U+29071, tổng 26 nét, bộ chuy 隹 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhóm lửa, nhóm họp

Chữ gần giống 1