1/2
nhô [nho, nhu]
U+5112, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
nhô
U+210FD, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm