Có 1 kết quả:

尊 nhôn

1/1

nhôn [ton, tun, tôn]

U+5C0A, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhôn nhao (sốt ruột)

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 2