Có 6 kết quả:

越 nhông𠲦 nhông𧊕 nhông𧻗 nhông𧻪 nhông𨀻 nhông

1/6

nhông [việt, vác, vát, vót, vượt, vẹt, vệt]

U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy lông nhông

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

nhông [nhung, nhõng, nhùng]

U+20CA6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông nhông

nhông [giông]

U+27295, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kì nhông

nhông

U+27ED7, tổng 13 nét, bộ tẩu 走 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy lông nhông

nhông

U+27EEA, tổng 13 nét, bộ tẩu 走 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi nhông nhông, chạy nhông

nhông [nhòng, nhùng]

U+2803B, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chạy nhông nhông

Chữ gần giống 1