Có 2 kết quả:

冗 nhõng𠲦 nhõng

1/2

nhõng [nhùng, nhũng, nũng]

U+5197, tổng 4 nét, bộ mịch 冖 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhõng nhẽo

Tự hình 4

Dị thể 2

nhõng [nhung, nhông, nhùng]

U+20CA6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhõng nhẽo