Có 3 kết quả:

𠓩 nhùi𤈞 nhùi𤒟 nhùi

1/3

nhùi [nhúi, nhủi]

U+204E9, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét), nhập 入 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bùi nhùi

nhùi [lói, lùi, lọi]

U+2421E, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bùi nhùi

nhùi

U+2449F, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bùi nhùi