Có 4 kết quả:

仍 nhùng冗 nhùng𠲦 nhùng𨀻 nhùng

1/4

nhùng [dưng, dừng, nhang, nhăng, nhưng, nhẳng, những]

U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhùng nhằng

Tự hình 2

nhùng [nhõng, nhũng, nũng]

U+5197, tổng 4 nét, bộ mịch 冖 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhùng nhằng

Tự hình 4

Dị thể 2

nhùng [nhung, nhông, nhõng]

U+20CA6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhùng nhằng

nhùng [nhòng, nhông]

U+2803B, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhùng nhằng

Chữ gần giống 1