Có 1 kết quả:

濡 nhúa

1/1

nhúa [nhu, nhua, nhuạ, nhụa]

U+6FE1, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhớp nhúa

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 7