1/6
nhúc [nhóc]
U+55D5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
nhúc [nhuốc, nhọc, nhục]
U+8FB1, tổng 10 nét, bộ thần 辰 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
nhúc
U+273EF, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+273F7, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)phồn thể
U+280FD, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)phồn thể
U+2C33D, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm