Có 2 kết quả:

拰 nhúm𤇲 nhúm

1/2

nhúm [dặm, giặm]

U+62F0, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúm lại, một nhúm

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

nhúm [nhóm]

U+241F2, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúm lửa (nhóm lửa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3