Có 7 kết quả:

屯 nhún扪 nhún撋 nhún橺 nhún閏 nhún頓 nhún𠾽 nhún

1/7

nhún [chồn, dùn, dồn, giùng, giỡn, sồn, thùn, truân, tòn, đún, đần, đốn, đồn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhún mình

Tự hình 4

Dị thể 1

nhún [môn]

U+626A, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhún nhảy

Tự hình 2

Dị thể 1

nhún

U+648B, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

nhún nhảy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

nhún [giàn, giản]

U+6A7A, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhún nhảy

Tự hình 1

Dị thể 1

nhún [nhuần, nhuận, nhộn]

U+958F, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhún nhảy

Tự hình 2

Dị thể 5

nhún [dún, lún, rón, đon, đón, đún, đốn]

U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhún mình

Tự hình 3

Dị thể 3

nhún [nhốn, nhộn]

U+20FBD, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhún môi,nhún mình

Chữ gần giống 1