Có 4 kết quả:

㳚 nhúng佣 nhúng𢴞 nhúng𣴛 nhúng

1/4

nhúng

U+3CDA, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhúng nước

Chữ gần giống 2

nhúng [dung]

U+4F63, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhúng tay

Tự hình 2

Dị thể 2

nhúng

U+22D1E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúng nước

Chữ gần giống 1

nhúng

U+23D1B, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúng nước

Chữ gần giống 3