Có 3 kết quả:

任 nhăm壬 nhăm𠄶 nhăm

1/3

nhăm [nhiệm, nhâm, nhầm, nhẩm, nhậm, nhặm, vững]

U+4EFB, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhăm nhe

Tự hình 5

Dị thể 4

nhăm [nhám, nhâm, nhằm, nhẹm, râm]

U+58EC, tổng 4 nét, bộ sĩ 士 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăm nhe

Tự hình 4

Dị thể 3

nhăm

U+20136, tổng 10 nét, bộ nhị 二 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hai mươi nhăm

Tự hình 1

Chữ gần giống 1