Có 8 kết quả:

㘖 nhăn因 nhăn絪 nhăn顔 nhăn𤄰 nhăn𤶑 nhăn𥊟 nhăn𦁿 nhăn

1/8

nhăn [nhan, nhăng, nhằn]

U+3616, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nhó, nhăn nhở

Dị thể 1

nhăn [dăn, nhân, nhơn, nhằn]

U+56E0, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhăn nhó, nhăn nhở

Tự hình 5

Dị thể 5

nhăn [dăn]

U+7D6A, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhăn nheo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

nhăn [nhan]

U+9854, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhăn nhó, nhăn nhở

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

nhăn

U+24130, tổng 21 nét, bộ thuỷ 水 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nheo

Chữ gần giống 2

nhăn [dăn, nhằn]

U+24D91, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nhó

nhăn

U+2529F, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nhó

nhăn [, ]

U+2607F, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhăn nheo

Chữ gần giống 2