Có 8 kết quả:
㘖 nhăn • 因 nhăn • 絪 nhăn • 顔 nhăn • 𤄰 nhăn • 𤶑 nhăn • 𥊟 nhăn • 𦁿 nhăn
Từ điển Viện Hán Nôm
nhăn nhó, nhăn nhở
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăn nhó, nhăn nhở
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăn nheo
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăn nhó, nhăn nhở
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhăn nheo
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhăn nhó
Bình luận 0