Có 4 kết quả:

㘖 nhăng仍 nhăng江 nhăng芿 nhăng

1/4

nhăng [nhan, nhăn, nhằn]

U+3616, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lăng nhăng

Dị thể 1

nhăng [dưng, dừng, nhang, nhùng, nhưng, nhẳng, những]

U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăng nhăng

Tự hình 2

nhăng [giang, gianh, giăng]

U+6C5F, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăng nhăng

Tự hình 4

Dị thể 1

nhăng

U+82BF, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

củ nhăng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1