Có 15 kết quả:
佴 nhĩ • 尔 nhĩ • 弭 nhĩ • 挕 nhĩ • 洱 nhĩ • 爾 nhĩ • 珥 nhĩ • 耳 nhĩ • 迩 nhĩ • 邇 nhĩ • 鉺 nhĩ • 铒 nhĩ • 餌 nhĩ • 饵 nhĩ • 𤛇 nhĩ
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 6
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhĩ (sông Nhị tức sông Hồng)
Tự hình 3
Từ điển Hồ Lê
nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)
Tự hình 5
Dị thể 11
Từ điển Hồ Lê
nhĩ (vòng đeo tai bằng ngọc trai)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
màng nhĩ
Tự hình 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhĩ (gần)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhĩ (gần)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhĩ (chất erbium)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhĩ (chất erbium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhĩ (bánh ngọt)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhĩ (bánh ngọt)
Tự hình 2
Dị thể 5