Có 15 kết quả:

佴 nhĩ尔 nhĩ弭 nhĩ挕 nhĩ洱 nhĩ爾 nhĩ珥 nhĩ耳 nhĩ迩 nhĩ邇 nhĩ鉺 nhĩ铒 nhĩ餌 nhĩ饵 nhĩ𤛇 nhĩ

1/15

nhĩ

U+4F74, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Bình luận 0

nhĩ [ne, nhẽ, nẻ, nể]

U+5C14, tổng 5 nét, bộ tiểu 小 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

nhĩ [nhẹ]

U+5F2D, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

nhĩ [nhẹ]

U+6315, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

nhĩ

U+6D31, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (sông Nhị tức sông Hồng)

Tự hình 3

Bình luận 0

nhĩ [nhãi]

U+723E, tổng 14 nét, bộ hào 爻 (+10 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)

Tự hình 5

Dị thể 11

Bình luận 0

nhĩ [nhẹ]

U+73E5, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhĩ (vòng đeo tai bằng ngọc trai)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

nhĩ [nhãi, nhải]

U+8033, tổng 6 nét, bộ nhĩ 耳 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

màng nhĩ

Tự hình 5

Bình luận 0

nhĩ

U+8FE9, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (gần)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

nhĩ

U+9087, tổng 17 nét, bộ sước 辵 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (gần)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

nhĩ [nhẹ]

U+927A, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (chất erbium)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

nhĩ

U+94D2, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (chất erbium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

nhĩ

U+990C, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (bánh ngọt)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

nhĩ

U+9975, tổng 9 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (bánh ngọt)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

nhĩ [chăn, nhãi]

U+246C7, tổng 14 nét, bộ ngưu 牛 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 12

Bình luận 0