Có 1 kết quả:

乳 nhũ

1/1

nhũ [nhú, nhỗ, ]

U+4E73, tổng 8 nét, bộ ất 乙 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhũ hoa (đầu vú)

Tự hình 4

Dị thể 3