1/3
nhũn [nhiễn, nhung, nhuyễn]
U+8EDF, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
nhũn
U+241F3, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
U+241FD, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)phồn thể