1/3
nhũng [nhõng, nhùng, nũng]
U+5197, tổng 4 nét, bộ mịch 冖 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nhũng [dâm, đem]
U+5198, tổng 4 nét, bộ mịch 冖 (+2 nét)hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
nhũng
U+5B82, tổng 5 nét, bộ miên 宀 (+2 nét)phồn thể