Có 1 kết quả:

啀 nhơi

1/1

nhơi [nhai]

U+5540, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)

Từ điển Hồ Lê

trâu nhơi cỏ (trâu nhai cỏ)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4