Có 6 kết quả:
㦓 nhơn • 人 nhơn • 仁 nhơn • 因 nhơn • 然 nhơn • 𥄰 nhơn
Từ điển Hồ Lê
nhơn nhơn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhơn loại (nhân loại)
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhơn tâm (nhân tâm)
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyên nhơn (nguyên nhân)
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vẻ mặt nhơn nhơn
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0