Có 5 kết quả:
如 như • 洳 như • 茄 như • 茹 như • 銣 như
Từ điển Viện Hán Nôm
như vậy, nếu như
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
như vậy
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
như vậy
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
như vậy
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0