Có 5 kết quả:

如 như洳 như茄 như茹 như銣 như

1/5

như [dừ, nhơ, nhừ, rừ]

U+5982, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

như vậy, nếu như

Tự hình 4

như [, nhuốm, nhơ, nhờ, nhỡ, nhừ]

U+6D33, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

như vậy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

như [, gia, già, nhu, nhà, nhựa]

U+8304, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

như vậy

Tự hình 2

Dị thể 1

như [nhu, nhà, nhừa, nhự, nhựa]

U+8339, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

như vậy

Tự hình 3

Dị thể 1

như

U+92A3, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

như vậy

Tự hình 2

Dị thể 1