Có 3 kết quả:

嚷 nhướng攘 nhướng漲 nhướng

1/3

nhướng [nhương, nhưỡng, nhượng, nhằng]

U+56B7, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhướng mắt

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

nhướng [nhương, nhường, nhưỡng]

U+6518, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhướng mắt

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

nhướng [trướng]

U+6F32, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhướng cổ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0