Có 3 kết quả:
嚷 nhướng • 攘 nhướng • 漲 nhướng
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhướng mắt
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
nhướng mắt
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5