1/2
nhường [nhương, nhướng, nhưỡng]
U+6518, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
nhường [nhàng, nhượng, nhằng]
U+8B93, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 5