Có 6 kết quả:
嚷 nhưỡng • 壤 nhưỡng • 攘 nhưỡng • 爙 nhưỡng • 酿 nhưỡng • 釀 nhưỡng
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhưỡng (la ó)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thổ nhưỡng
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tửu nhưỡng (rượu cái)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0