Có 4 kết quả:

偌 nhược弱 nhược若 nhược蒻 nhược

1/4

nhược

U+504C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhược (tới mức, đến nỗi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

nhược [ních]

U+5F31, tổng 10 nét, bộ cung 弓 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhu nhược

Tự hình 5

Dị thể 1

nhược [nhã]

U+82E5, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nhược bằng

Tự hình 5

Dị thể 15

Chữ gần giống 2

nhược

U+84BB, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngó sen

Tự hình 2