Có 4 kết quả:
偌 nhược • 弱 nhược • 若 nhược • 蒻 nhược
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhược (tới mức, đến nỗi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhu nhược
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhược bằng
Tự hình 5
Dị thể 15
Chữ gần giống 2
Bình luận 0