Có 4 kết quả:

喏 nhạ惹 nhạ砑 nhạ迓 nhạ

1/4

nhạ [nặc]

U+558F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xướng nhạ (hô to để tỏ lòng kính trọng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

nhạ

U+60F9, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạ hoả thiêu thân (tự thiêu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

nhạ

U+7811, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạ quang (nện da thuộc cho mịn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

nhạ

U+8FD3, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạ (mời vào nhà)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0