Có 4 kết quả:

㖑 nhại㖠 nhại奈 nhại𠱌 nhại

1/4

nhại [nhái]

U+3591, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhại lại

Tự hình 1

Dị thể 2

nhại [nài, này]

U+35A0, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhại lời người khác

Tự hình 1

Dị thể 2

nhại [nài, nại, nạy, nải]

U+5948, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhại lại

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhại [nhầy]

U+20C4C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhại lại