Có 1 kết quả:

拎 nhạnh

1/1

nhạnh [lanh, linh]

U+62CE, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhặt nhạnh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 14