1/3
nhạo [hốt, lác, nháo]
U+569B, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nhạo [dạo, đạo]
U+9053, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 9
nhạo
U+20FF1, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm