Có 1 kết quả:

入 nhạp

1/1

nhạp [nhép, nhập, nhẹp]

U+5165, tổng 2 nét, bộ nhập 入 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

tạp nhạp

Tự hình 6