Có 2 kết quả:

𠰚 nhạy𩜪 nhạy

1/2

nhạy [nhé, nhẻ, nhỉ, nỉ]

U+20C1A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồi nhạy; nhạy bén

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

nhạy

U+2972A, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồi câu nhạy (nhậy)

Chữ gần giống 1