Có 1 kết quả:

耳 nhải

1/1

nhải [nhãi, nhĩ]

U+8033, tổng 6 nét, bộ nhĩ 耳 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lải nhải

Tự hình 5