Có 5 kết quả:
䟢 nhảy • 趂 nhảy • 趾 nhảy • 𧿆 nhảy • 𬦮 nhảy
Từ điển Trần Văn Kiệm
bước nhảy; nhảy vọt
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bước nhảy; nhảy vọt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
bước nhảy; nhảy vọt
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bước nhảy; nhảy vọt
Tự hình 1