Có 2 kết quả:

弋 nhấc掿 nhấc

1/2

nhấc [dác, dạc, dặc, giặc, nhác, nhắc, rạc]

U+5F0B, tổng 3 nét, bộ dặc 弋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhấc lên

Tự hình 5

Dị thể 7

nhấc [nhắc]

U+63BF, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhấc lên

Tự hình 1

Chữ gần giống 7