1/3
nhầm [nhiệm, nhâm, nhăm, nhẩm, nhậm, nhặm, vững]
U+4EFB, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nhầm [nhảm, nhấm, nhắm, nhồm]
U+20C03, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhầm [nhằm]
U+225D6, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1