Có 2 kết quả:

投 nhầu擾 nhầu

1/2

nhầu [đầu]

U+6295, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhầu nát

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

nhầu [nhiễu]

U+64FE, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhầu nát

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5