Có 1 kết quả:

𡅒 nhẩu

1/1

nhẩu [ngọng]

U+21152, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẩu

Bình luận 0