1/3
nhẩy [giãy, giẫy, nhảy]
U+47E2, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
nhẩy
U+209CC, tổng 18 nét, bộ thập 十 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhẩy [dãy, dảy, dẩy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, rẫy, rẽ]
U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)phồn thể