Có 3 kết quả:

荏 nhẫm賃 nhẫm赁 nhẫm

1/3

nhẫm

U+834F, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫm (yếu xìu): sắc lệ nội nhẫm (bên ngoài làm dữ, bên trong run)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhẫm

U+8CC3, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫm xa (thuê mướn)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

nhẫm

U+8D41, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫm xa (thuê mướn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4