Có 3 kết quả:
荏 nhẫm • 賃 nhẫm • 赁 nhẫm
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫm (yếu xìu): sắc lệ nội nhẫm (bên ngoài làm dữ, bên trong run)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫm xa (thuê mướn)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0